--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Nhập từ cần tra
Tu dien
Tra theo chữ cái :
electric automobile
electric battery
electric bell
electric bill
electric blanket
electric burn
electric car
electric catfish
electric cell
electric chair
electric charge
electric circuit
electric clock
electric company
electric cord
electric current
electric dipole
electric dipole moment
electric discharge
electric doublet
electric drill
electric eel
electric eye
electric fan
electric field
electric fire
electric frying pan
electric furnace
electric glow
electric guitar
electric hammer
electric healing
electric heater
electric lamp
electric light
electric locomotive
electric main
electric meter
electric mixer
electric motor
electric needle
electric organ
electric outlet
electric pig
electric potential
electric range
electric ray
electric razor
electric refrigerator
electric resistance
1201 - 1250/4076
«
‹
14
23
24
25
26
27
36
›
»