--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Nhập từ cần tra
Tu dien
Tra theo chữ cái :
perisperm
perissodactylate
peristalith
peristalsis
peristaltic
peristome
peristyle
peritonaeum
peritonea
peritoneal
peritoneum
peritonitis
periwig
periwigged
periwinkle
perjure
perjured
perjurer
perjury
perk
perkiness
perky
perlite
perm
permalloy
permanence
permanency
permanent
permanganate
permanganic
permeability
permeable
permeance
permeate
permeation
permian
permissibility
permissible
permission
permissive
permissiveness
permit
permittance
permittivity
permutation
permute
pern
pernicious
perniciousness
pernickety
1301 - 1350/4835
«
‹
16
25
26
27
28
29
38
›
»