--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Nhập từ cần tra
Tu dien
Tra theo chữ cái :
pernoctation
pernorate
pernoration
peroxyde
perpend
perpendicular
perpetrate
perpetration
perpetrator
perpetual
perpetuate
perpetuation
perpetuity
perplex
perplexed
perplexing
perplexity
perquisite
perron
perry
perse
persecute
persecution
persecutor
perseverance
perseverant
persevere
persevering
persian
persiennes
persiflage
persimmon
persist
persistence
persistency
persistent
person
persona
personable
personage
personal
personnel
perspective
perspex
perspicacious
perspicacity
perspicuity
perspicuous
perspirable
perspiration
1351 - 1400/4835
«
‹
17
26
27
28
29
30
39
›
»