--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Nhập từ cần tra
Tu dien
Tra theo chữ cái :
straight angle
straight eye
straight face
straight fight
straight-cut
straight-edge
straightaway
straighten
straightforward
straightforwardness
straightness
straightway
strain
strained
strainer
strait
strait jacket
strait waistcoat
strait-laced
straiten
straitjacket
straitness
strake
stramineous
stramonium
strand
stranded
strange
strangely
strangeness
stranger
strangle
stranglehold
strangulate
strangulation
strangurious
strangury
strap
strap-laid
strap-oil
strap-work
straphanger
strapless
strappado
strapper
strapping
strass
strata
stratagem
stratal
6051 - 6100/7707
«
‹
111
120
121
122
123
124
133
›
»