tine
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tine
Phát âm : /tain/
+ danh từ
- răng (nạng, chĩa)
- nhánh gạc (hươu, nai)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tine"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "tine":
tain tame tan tana tanna tawny team teem teeny ten more... - Những từ có chứa "tine":
abstinence abstinency abstinent adamantine almightiness amethystine antineoplastic antineutron argentine artiness more... - Những từ có chứa "tine" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nhà cái lại hồn
Lượt xem: 350