--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Nhập từ cần tra
Tu dien
Tra theo chữ cái :
abruptness
abscess
abscessed
absciss
abscissa
abscissae
abscisse
abscission
abscond
absconder
absence
absent
absent-minded
absent-mindedness
absentee
absenteeism
absently
absinth
absinthe
absinthian
absolute
absolutely
absoluteness
absolution
absolutism
absolutist
absolutistic
absolve
absolved
absolvitory
absonant
absorb
absorbability
absorbable
absorbed
absorbedly
absorbefacient
absorbent
absorber
absorbing
absorption
absorptive
absorptivity
abstain
abstainer
abstaining
abstemious
abstention
abstentious
absterge
201 - 250/4383
«
‹
3
4
5
6
7
16
›
»