--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Nhập từ cần tra
Tu dien
Tra theo chữ cái :
cantonment
cantor
cantrip
canty
canuck
canvas
canvass
canvasser
canyon
caoutchouc
cap
cap-à-pie
capability
capable
capacious
capaciousness
capacitance
capacitate
capacitive
capacity
caparison
caparisoned
cape
caper
capercailye
capercailze
capetian
capful
capias
capillarity
capillary
capital
capitalise
capitalism
capitalist
capitalistic
capitalization
capitalize
capitally
capitate
capitated
capitation
capitular
capitulate
capitulation
capon
caponier
caponize
capot
capote
451 - 500/10025
«
‹
8
9
10
11
12
21
›
»