--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Nhập từ cần tra
Tu dien
Tra theo chữ cái :
descurainia
descurainia pinnata
desecrate
desecrated
desecration
desecrator
desegrated
desegregate
desegregation
desensitisation
desensitisation procedure
desensitisation technique
desensitise
desensitising
desensitization procedure
desensitization technique
desensitize
desensitizer
desensitizing
desert
desert boot
desert four o'clock
desert fox
desert holly
desert iguana
desert lynx
desert mariposa tulip
desert olive
desert paintbrush
desert plant
desert plume
desert rat
desert rheumatism
desert rose
desert sand verbena
desert selaginella
desert soil
desert sunflower
desert tortoise
desert willow
deserted
deserter
desertic soil
desertification
desertion
deserve
deserved
deserving
deservingness
deshabille
2401 - 2450/7111
«
‹
38
47
48
49
50
51
60
›
»