--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Nhập từ cần tra
Tu dien
Tra theo chữ cái :
fossil
fossilate
fossilation
fossiliferous
fossilise
fossilization
fossilize
fossorial
foster
foster-brother
foster-child
foster-daughter
foster-father
foster-mother
foster-parent
foster-sister
foster-son
fosterage
fosterer
fosterling
fougasse
fought
foul
foul play
foul-mouthed
foul-smelling
foul-spoken
foul-tongued
foulard
fouled
foully
foulness
foulé
foumart
found
foundation
foundation garment
foundation-school
foundation-stone
founder
founder-member
foundership
foundling
foundling hospital
foundress
foundry
fount
fountain
fountain-head
fountain-pen
2301 - 2350/3074
«
‹
36
45
46
47
48
49
58
›
»