--

fume

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fume

Phát âm : /fju:m/

+ danh từ

  • khói, hơi khói, hơi bốc
    • the fumes of tobacco
      khói thuốc lá
    • the fumes of wine
      hơi men
  • cơn (xúc động...); cơn giận
    • to be a fume of impatience
      đang lúc sốt ruột
    • to be in a fume
      đang cơn giận dỗi

+ nội động từ

  • phun khói, phun lửa
  • cáu kỉnh, nổi đoá
    • to fret, fuss and fume over (about) trifles
      bực bội, làm ầm lên và cáu kỉnh về những chuyện lặt vặt
  • bốc lên (hơi, khói)

+ ngoại động từ

  • xông hương, xông trầm
  • hơ khói, xông khói, hun khói
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fume"
Lượt xem: 486