reek
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: reek
Phát âm : /ri:k/
+ danh từ
- mùi mốc; mùi nồng nặc, mùi thối
- the reek of tobaco
mùi thuốc lá nồng nặc
- the reek of tobaco
- không khí hôi thối
- (thơ ca) (Ê-cốt) khói
- (từ lóng) tiền
+ nội động từ
- toả khói, bốc khói; bốc hơi lên
- (+ of) sặc mùi, nồng nặc, có mùi hôi thối
- to reek of alcohol
sặc mùi rượu
- to reek of murder
(nghĩa bóng) sặc mùi giết người
- to reek of alcohol
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "reek"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "reek":
race rack racy rag rage raj raja rake rase rash more... - Những từ có chứa "reek":
classical greek creek creek bed creek confederacy fenugreek greek greek orthodox peatreek reek reeky - Những từ có chứa "reek" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
phả phà sặc nặc
Lượt xem: 653