kẽ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kẽ+ noun
- crevice
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kẽ"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "kẽ":
ke kè kẻ kẽ ké kẹ kéc keo kèo kẻo more... - Những từ có chứa "kẽ":
bản kẽm cặn kẽ dây kẽm gai giữ kẽ kẽ kẽ hở kẽ nách kẽm kẽm gai kẽo kẹt - Những từ có chứa "kẽ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
interstitial interchange alternant grout bulletproof rift chink rent alternate minute more...
Lượt xem: 416