trẻ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trẻ+ adj
- young
+ noun
- children
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trẻ"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "trẻ":
tra trà trả trai trải trái trại trao trào trâu more... - Những từ có chứa "trẻ":
bà trẻ cân trẻ em giữ trẻ nhà trẻ non trẻ nuôi trẻ son trẻ trai trẻ trẻ trẻ con more... - Những từ có chứa "trẻ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
intactness looseness muddiness lawlessness uneasiness intermittence mopishness puerility unsoundness disunity more...
Lượt xem: 257