friend
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: friend
Phát âm : /frend/
+ danh từ
- người bạn
- người quen sơ, ông bạn
- người ủng hộ, người giúp đỡ
- cái giúp ích
- self-reliance is one's best friend
dựa vào sức mình là điều tốt nhất
- self-reliance is one's best friend
- (số nhiều) bà con thân thuộc
- (Friend) tín đồ Quây-cơ
- to be friends with
- to keep friends with
- thân với
- to make friend in need is a friend indeed
- bạn trong lúc khó khăn hoạn nạn mới thật là bạn
+ ngoại động từ
- (thơ ca) giúp đỡ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "friend"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "friend":
ferment forint forwent friend frond front framed formed ferned - Những từ có chứa "friend":
befriend bosom-friend boy-friend friend friendless friendlessness friendliness friendly friendship girl-friend more... - Những từ có chứa "friend" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bạn thân nối khố huýt gió bạn hú họa nhân huynh kim bằng bạn vàng cố nhân đánh bạn more...
Lượt xem: 1007