re
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: re
Phát âm : /ri:/
+ danh từ
- (âm nhạc) Rê
+ giới từ
- (thương nghiệp) về việc; về, trả lời
- your cooperative selling to the State of 5,000 extra tons of rice
về việc hợp tác xã của các đồng chí bán thêm cho nhà nước 5 000 tấn gạo
- re your letter of June 10th
về (trả lời) bức thư ngày 10 tháng sáu của ông
- your cooperative selling to the State of 5,000 extra tons of rice
- (pháp lý) về vụ
- [in] re Smith versus Jones
về vụ ông Xmít kiện ông Giôn
- [in] re Smith versus Jones
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
ray Ra Re rhenium atomic number 75
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "re"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "re":
r rare raw ray re rear rhea roar roe roué more... - Những từ có chứa "re":
'twere a code that permits greater sexual freedom for men than for women (associated with the subordination of women) abbreviate abbreviated abbreviation abbreviator abhorrence abhorrent abjure abreast more...
Lượt xem: 1018