--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Nhập từ cần tra
Tu dien
Tra theo chữ cái :
empiric
empirical
empirical formula
empirical research
empiricism
empiricist
empiricist philosophy
empirin
empirio-criticism
emplace
emplacement
emplane
employ
employable
employed
employee
employee ownership
employee stock ownership plan
employee-owned business
employee-owned enterprise
employer
employment
employment agency
employment agent
employment agreement
employment contract
employment interview
employment office
employé
empoison
emporium
empower
empowered
empowerment
empress
empressement
emprise
emptiness
emptor
empty
empty nester
empty talk
empty tomb
empty words
empty-bellied
empty-handed
empty-headed
emptying
empurple
empurpled
2001 - 2050/4076
«
‹
30
39
40
41
42
43
52
›
»