--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Nhập từ cần tra
Tu dien
Tra theo chữ cái :
half-baked
half-binding
half-blood
half-blooded
half-blooder
half-boot
half-bound
half-bred
half-breed
half-brother
half-caste
half-clothed
half-cock
half-cocked
half-crazed
half-crown
half-dollar
half-done
half-dozen
half-evergreen
half-hardy
half-hearted
half-heartedness
half-hourly
half-length
half-life
half-line
half-mast
half-mile
half-nelson
half-pay
half-pound
half-price
half-round
half-seas-over
half-sister
half-size
half-timber
half-time
half-timer
half-title
half-tone
half-track
half-tracked
half-truth
half-volley
half-way
half-wit
half-witted
half-year
151 - 200/2525
«
‹
2
3
4
5
6
15
›
»