--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Nhập từ cần tra
Tu dien
Tra theo chữ cái :
half-yearly
halfnelson
halfpenny
halfpennyworth
halibut
halieutic
halieutics
halite
halitosis
hall
halleluiah
hallelujah
halliard
hallmark
hallo
halloa
halloo
hallow
hallowe'en
hallowed
hallowmas
hallucinate
hallucinating
hallucination
hallucinatory
hallucinogenic
hallucinosis
hallway
halm
halo
haloes
halogen
halogenation
halogenous
haloid
halometer
halometry
halophyte
halt
halter
halting
haltingly
halve
halves
halyard
ham
ham-fisted
ham-handed
hamadryad
hamamelidaceous
201 - 250/2525
«
‹
3
4
5
6
7
16
›
»