--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Nhập từ cần tra
Tu dien
Tra theo chữ cái :
short commons
short cut
short dead end
short fall
short head
short metre
short order
short snort
short subject
short temper
short time
short wind
short-armed
short-change
short-dated
short-haired
short-handed
short-head
short-headed
short-horned
short-legged
short-order
short-range
short-rib
short-sighted
short-sightedness
short-skirted
short-spoken
short-tempered
short-term
short-wave
short-winded
shortage
shortbread
shortcake
shortcoming
shorten
shortening
shorthand
shorthorn
shortish
shortlived
shortly
shorty
shot
shot effect
shot-firer
shot-gun
shot-put
should
2601 - 2650/7707
«
‹
42
51
52
53
54
55
64
›
»