pout
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pout
Phát âm : /paut/
+ danh từ
- (động vật học) cá nheo
- cái bĩu môi (hờn dỗi, khó chịu...)
- to be in the pouts
- hờn dỗi, nhăn nhó khó chịu
+ ngoại động từ
- bĩu môi
+ nội động từ
- bĩu môi, trề môi
- bĩu ra, trề ra (môi)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
horned pout hornpout Ameiurus Melas eelpout moue wry face mop mow sulk brood
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pout"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "pout":
pad paid pat pate path patty pay-out peat pet petty more... - Những từ có chứa "pout":
copout pout pouter poutingly sand-spout spout spout-hole spouter spoutless waterspout - Những từ có chứa "pout" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bĩu giảu trể chảu
Lượt xem: 566