--

pout

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pout

Phát âm : /paut/

+ danh từ

  • (động vật học) cá nheo
  • cái bĩu môi (hờn dỗi, khó chịu...)
  • to be in the pouts
    • hờn dỗi, nhăn nhó khó chịu

+ ngoại động từ

  • bĩu môi

+ nội động từ

  • bĩu môi, trề môi
  • bĩu ra, trề ra (môi)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pout"
Lượt xem: 566