--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Nhập từ cần tra
Tu dien
Tra theo chữ cái :
degree
degree celsius
degree centigrade
degree day
degree fahrenheit
degree of a polynomial
degree of a term
degree of freedom
degree program
degression
degressive tax
degustation
dehisce
dehiscence
dehiscent
dehong dai
dehorn
dehortative
dehumanisation
dehumanise
dehumanised
dehumanize
dehydrant
dehydrate
dehydrated
dehydrated food
dehydrated foods
dehydration
dehydrogenation
dehydrogenize
dehydroretinol
dehypnotise
dehypnotize
deicer
deicide
deictic
deictic word
deific
deification
deiform
deify
deign
deimos
deinocheirus
deinonychus
deipnosophist
deism
deist
deistic
deistical
1551 - 1600/7111
«
‹
21
30
31
32
33
34
43
›
»