--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Nhập từ cần tra
Tu dien
Tra theo chữ cái :
defensible
defensive
defensive attitude
defensive measure
defensive structure
defensiveness
defer
deference
deferent
deferential
deferment
deferral
deferred payment
defervescence
defervescent
defiance
defiant
defibrillation
defibrillator
deficiency
deficiency disease
deficient
deficit
deficit spending
defier
defilade
defile
defiled
defilement
definable
define
definite
definite article
definite integral
definite quantity
definiteness
definition
definitive
definitive host
deflagrate
deflagration
deflagrator
deflate
deflation
deflationary
deflationary spiral
deflator
deflect
deflection
deflective
1451 - 1500/7111
«
‹
19
28
29
30
31
32
41
›
»