--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Nhập từ cần tra
Tu dien
Tra theo chữ cái :
deflectivity
deflector
deflexion
deflorate
defloration
deflower
deflowering
deflux
defoe
defoliant
defoliate
defoliated
defoliation
defoliator
deforest
deforestation
deform
deformation
deformational
deformed
deformity
defraud
defrauder
defray
defrayal
defrayment
defrock
defroster
deft
deftness
defunct
defunctness
defusing
defy
degage
degas
degauss
degeneracy
degenerate
degeneration
degenerative
degenerative arthritis
degenerative disorder
degenerative joint disease
deglutition
degradation
degrade
degraded
degrading
degrease
1501 - 1550/7111
«
‹
20
29
30
31
32
33
42
›
»