--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Nhập từ cần tra
Tu dien
Tra theo chữ cái :
deplorable
deplore
deploy
deployment
deplumation
deplume
depokene
depolarise
depolarization
depolarize
depolarizer
depone
deponent
depopulate
depopulated
depopulation
depopulator
deport
deportation
deportee
deportment
depose
deposit
deposit account
deposit box
depositary
deposition
depositor
depository
depository financial institution
depository library
depot
depravation
deprave
depraved
depravity
deprecate
deprecating
deprecatingly
deprecation
deprecative
deprecatory
depreciate
depreciating
depreciatingly
depreciation
depreciation allowance
depreciation charge
depreciation rate
depreciative
2201 - 2250/7111
«
‹
34
43
44
45
46
47
56
›
»