--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Nhập từ cần tra
Tu dien
Tra theo chữ cái :
departure
departure gate
departure lounge
departure tax
departure time
depasture
depauperate
depauperation
depauperise
depauperize
depend
dependability
dependable
dependableness
dependance
dependant
dependant on
dependence
dependency
dependent
dependent clause
dependent variable
depersonalisation
depersonalisation disorder
depersonalisation neurosis
dephase
dephasing
dephosphorise
dephosphorization
dephosphorize
depict
depicted
depicted object
depicter
depiction
depictive
depictor
depicture
depigmentation
depilate
depilation
depilator
depilatory
depilous
deplane
deplenish
depletable
deplete
depleted
depletion
2151 - 2200/7111
«
‹
33
42
43
44
45
46
55
›
»