--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Nhập từ cần tra
Tu dien
Tra theo chữ cái :
discussible
discussion
discussion section
disdain
disdainful
disdainfulness
disease
disease of the neuromuscular junction
disease of the skin
diseased
diseased person
disembark
disembarkation
disembarkment
disembarrass
disembarrassment
disembodied spirit
disembodiment
disembody
disembogue
disembosom
disembowel
disembowelment
disembroil
disenchant
disenchanted
disenchanting
disenchantment
disencumber
disendow
disenfranchise
disenfranchised
disenfranchisement
disengage
disengaged
disengagement
disentangle
disentangled
disentanglement
disenthral
disenthrall
disenthralment
disentumb
disequilibrium
disestablish
disestablishment
disesteem
disfavor
disfavour
disfeature
4151 - 4200/7111
«
‹
73
82
83
84
85
86
95
›
»