--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Nhập từ cần tra
Tu dien
Tra theo chữ cái :
disfiguration
disfigure
disfigurement
disfluency
disforest
disforestation
disfranchise
disfranchisement
disfrock
disfunction
disgorge
disgorgement
disgrace
disgraced
disgraceful
disgracefulness
disgruntled
disgruntlement
disguise
disguised
disguisement
disgust
disgusted
disgustedly
disgustful
disgusting
disgustingness
dish
dish aerial
dish antenna
dish rack
dish towel
dish-cloth
dish-clout
dish-cover
dish-gravy
dish-rag
dish-shaped
dish-wash
dish-washer
dish-water
dishabille
dishabituate
disharmonious
disharmonise
disharmonize
disharmony
dishcloth gourd
dishearten
disheartened
4201 - 4250/7111
«
‹
74
83
84
85
86
87
96
›
»