--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Nhập từ cần tra
Tu dien
Tra theo chữ cái :
disinherited
disintegrate
disintegration
disintegrative
disintegrator
disinter
disinterest
disinterested
disinterestedness
disinterment
disinvestment
disject
disjecta membra
disjoin
disjoined
disjoint
disjointed
disjointedness
disjunction
disjunctive
disjunctive conjunction
disjuncture
disk
disk access
disk brake
disk cache
disk clutch
disk controller
disk drive
disk error
disk file
disk operating system
disk pack
disk shape
disk space
disk-harrow
disk-jockey
diskette
disleaf
disleave
dislikable
dislike
disliked
dislocate
dislocated
dislocation
dislodge
dislodgement
dislodgment
disloyal
4301 - 4350/7111
«
‹
76
85
86
87
88
89
98
›
»