--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Nhập từ cần tra
Tu dien
Tra theo chữ cái :
misdescribe
misdescription
misdirect
misdirection
misdoing
misemploy
miser
miserable
miserableness
misericord
misericorde
miseriliness
miserly
misery
misestimate
miseteem
misfeasance
misfeaser
misfire
misfit
misfortunate
misfortune
misgave
misgive
misgiven
misgiving
misgovern
misgovernment
misguidance
misguide
misguided
misguidelly
mishandle
mishap
mishear
misheard
mishmash
misinform
misinformation
misinformative
misinterpret
misinterpretation
misinterpreter
misjudge
mislabel
mislaid
mislay
mislead
misleading
misled
1801 - 1850/3020
«
‹
26
35
36
37
38
39
48
›
»