nung
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nung+ verb
- to burn; to fire; to bake
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nung"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nung":
nang nàng nạng năng nắng nặng nâng nẫng nấng nậng more... - Những từ có chứa "nung":
đất nung khắc nung nung nung đúc nung bệnh nung mủ nung núng nung nấu - Những từ có chứa "nung" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
terracotta calcine earthenware calcinate brand burned saggar smoulder earthenware jar smolder more...
Lượt xem: 504