--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Nhập từ cần tra
Tu dien
Tra theo chữ cái :
crohn's disease
croissant
croix de guerre
cromelech
cromlech
cromorne
cromwell
cromwellian
cronartium
cronartium ribicola
crone
cronus
crony
cronyism
cronyn
croo monkey
crook
crook-backed
crook-kneed
crookback
crooked
crooked-stemmed aster
crookedness
crookes radiometer
crookes tube
crookneck
crookneck squash
croon
crooner
crop
crop failure
crop-dusting
crop-eared
cropped
cropper
croquet
croquet ball
croquet equipment
croquet mallet
croquette
crore
crosby
crosier
cross
cross bit
cross bun
cross dressing
cross hair
cross infection
cross of calvary
8601 - 8650/10025
«
‹
162
171
172
173
174
175
184
›
»