--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Nhập từ cần tra
Tu dien
Tra theo chữ cái :
cringle
crinion
crinite
crinkle
crinkle-root
crinkled
crinkly
crinkum-crankum
crinoid
crinoidea
crinoline
criollo
cripple
crippled
crippling
crips
crises
crisis
crisis intervention
crisp
crispate
crispation
crisphead lettuce
crispin
crispiness
crispness
crispy
criss-cross
crisscrossed
cristal
cristobal balenciaga
cristobal colon
cristobalite
criteria
criterial
criterion
crith
critic
critical
critical analysis
critical angle
critical appraisal
critical mass
critical point
critical review
criticality
criticalness
criticise
criticism
criticize
8501 - 8550/10025
«
‹
160
169
170
171
172
173
182
›
»