--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Nhập từ cần tra
Tu dien
Tra theo chữ cái :
crushed
crushed leather
crushed rock
crusher
crushing
crust
crustacea
crustacean
crustaceous
crustal
crustal movement
crustal plate
crusted
crustily
crustiness
crustlike
crustose
crustose thallus
crusty
crutch
crux
crux australis
crux of the matter
cruzeiro
cry
cry-baby
cry-baby tree
cryaesthesia
cryesthesia
crying
crylite
cryoanaesthesia
cryoanesthesia
cryobiology
cryocautery
cryogen
cryogenic
cryogenics
cryogeny
cryolite
cryometer
cryonic
cryonics
cryopathy
cryophobia
cryoscope
cryoscopy
cryostat
cryosurgery
crypt
8901 - 8950/10025
«
‹
168
177
178
179
180
181
190
›
»