--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Nhập từ cần tra
Tu dien
Tra theo chữ cái :
detached
detached house
detached retina
detachedness
detachment
detachment of the retina
detail
detail file
detailed
detain
detainee
detainer
detainment
detect
detectable
detected
detectible
detection
detective
detective agency
detective novel
detective story
detective work
detector
detent
detente
detention
detention basin
detention camp
detention cell
detention centre
detention home
detention house
deter
deterge
detergence
detergency
detergent
detergent builder
deteriorate
deterioration
deteriorative
determent
determinable
determinant
determinate
determinateness
determination
determinative
determine
2601 - 2650/7111
«
‹
42
51
52
53
54
55
64
›
»