--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Nhập từ cần tra
Tu dien
Tra theo chữ cái :
despotism
desquamate
desquamation
dessert
dessert apple
dessert plate
dessert wine
dessert-spoon
dessertspoon
dessertspoonful
dessiatine
destabilisation
destabilization
destalinisation
destalinization
destination
destine
destined
destiny
destitute
destitution
destrier
destroy
destroyable
destroyed
destroyer
destroyer escort
destroying angel
destructibility
destructible
destruction
destruction fire
destructive
destructive distillation
destructive metabolism
destructive-metabolic
destructiveness
destructor
desuetude
desulphurise
desulphurization
desulphurize
desultoriness
desultory
desynchronisation
desynchronization
desynchronizing
desyrel
detach
detachable
2551 - 2600/7111
«
‹
41
50
51
52
53
54
63
›
»