--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Nhập từ cần tra
Tu dien
Tra theo chữ cái :
f
f.o.
fa
fab
fabian
fable
fabled
fabler
fabric
fabricant
fabricate
fabricated
fabrication
fabricator
fabulist
fabulosity
fabulous
facade
face
face value
face-ache
face-card
face-guard
face-lift
face-lifting
face-saving
face-to-face
faced
faceless
facer
facet
faceted
facetiae
facetious
facetiousness
facia
facial
facile
facilitate
facilitative
facilitatory
facility
facing
facsimile
fact
fact-finding
faction
factional
factionalism
factious
1 - 50/3074
«
‹
1
2
3
12
›
»