--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Nhập từ cần tra
Tu dien
Tra theo chữ cái :
fain
fains
faint
faint-heart
faint-hearted
faint-heartedness
fainting-fit
faintish
faintly
faintness
faints
fainéant
fair
fair and square
fair copy
fair to middling
fair-dealing
fair-ground
fair-haired
fair-maid
fair-minded
fair-spoken
fair-weather
fairily
fairing
fairish
fairly
fairness
fairway
fairy
fairy lamps
fairy lights
fairy-tale
fairydom
fairyhood
fairyism
fairyland
fait accompli
faith
faith-cure
faith-curer
faith-healer
faithful
faithfully
faithfulness
faithless
faithlessness
fake
fakement
faker
101 - 150/3074
«
‹
1
2
3
4
5
14
›
»