--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Nhập từ cần tra
Tu dien
Tra theo chữ cái :
long-limbed
long-lived
long-liver
long-play
long-playing
long-range
long-run
long-sighted
long-sightedness
long-snouted
long-spurred
long-stalked
long-standing
long-staple
long-suffering
long-term
long-tongued
long-wearing
long-winded
long-windedness
long-wool
longan
longanimity
longanimous
longboat
longed-for
longer
longeron
longeval
longevity
longhand
longing
longingness
longish
longitude
longitudinal
longshore
longshoreman
longsome
longsomeness
longtime
longueur
longways
longwise
loo
looby
loofah
look
look-alike
look-in
1751 - 1800/2226
«
‹
25
34
35
36
37
38
›
»