--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Nhập từ cần tra
Tu dien
Tra theo chữ cái :
opercular
operculate
operculated
operculum
operetta
operose
operoseness
ophidian
ophiolatry
ophiology
ophite
ophthalmia
ophthalmic
ophthalmitis
ophthalmological
ophthalmologist
ophthalmology
ophthalmoscope
ophthalmoscopic
ophthalmoscopy
ophthalmotomy
opiate
opine
opinion
opinionated
opisometer
opisthograph
opium
opium den
opium joint
opium-eater
opiumism
opodeldoc
opossum
oppidan
oppilate
oppilation
opponency
opponent
opportune
opportuneness
opportunism
opportunist
opportunistic
opportunity
opposability
opposable
oppose
opposeless
opposite
751 - 800/1881
«
‹
5
14
15
16
17
18
27
›
»