còi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: còi+ noun
- Hooter, whistle, siren
- thổi còi
to blow a whistle
- bóp còi ô tô
to work one's car hooter, to hoot
- kéo còi báo động
to sound the alert (siren)
- còi tàu hoả
a train's whistle
- thổi còi
+ adj
- Stunted
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "còi"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "còi":
cãi cải cài cai cái chai chài chải chái chi more... - Những từ có chứa "còi":
bóp còi cây còi còi còi cọc còi xương - Những từ có chứa "còi" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
pipe undergrown scrub whistle stunt toot siren alarm syren hooter more...
Lượt xem: 432