hill
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hill
Phát âm : /hil/
+ danh từ
- đồi
- cồn, gò, đống, đụn, mô đất, chỗ đất đùn lên (mối, kiến...)
- (the Hills) (Anh-Ân) vùng đồi núi nơi nghỉ an dưỡng
- to go down hill
- (xem) go
- up hill and down dale
- over hill and dale
- lên dốc xuống đèo
+ ngoại động từ
- đắp thành đồi
- ((thường) + up) vun đất (vào gốc cây)
- to hill up a plant
vun đất vào gốc cây
- to hill up a plant
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
mound pitcher's mound Hill Benny Hill Alfred Hawthorne J. J. Hill James Jerome Hill
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hill"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hill":
hail hale hall hallo halloa halloo hallow halo haul heal more... - Những từ có chứa "hill":
achilles ant-hill chill chilli chilliness chilling chilly chinchilla churchill churchill downs more... - Những từ có chứa "hill" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đồi dân ca ổ kiến ghềnh biệt lập đụn cấc sườn rít Huế
Lượt xem: 813