--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Nhập từ cần tra
Tu dien
Tra theo chữ cái :
harbour-master
harbourage
hard
hard ball
hard board
hard coal
hard core
hard court
hard labour
hard tack
hard up
hard-and-fast
hard-baked
hard-boiled
hard-bound
hard-core
hard-covered
hard-earned
hard-favoured
hard-featured
hard-fisted
hard-fought
hard-grained
hard-handed
hard-hearted
hard-hitting
hard-laid
hard-line
hard-mouthed
hard-nosed
hard-of-hearing
hard-pan
hard-pressed
hard-set
hard-shelled
hard-tempered
hard-to-please
hard-to-reach
hardback
hardbacked
hardbake
hardbitten
harden
hardener
hardheaded
hardihood
hardily
hardiness
hardly
hardly a
401 - 450/2525
«
‹
7
8
9
10
11
20
›
»