stern
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: stern
Phát âm : /stə:n/
+ tính từ
- nghiêm nghị, nghiêm khắc
- stern countenance
vẻ mặt khiêm khắc
- stern countenance
- the sterner sex
- (xem) sex
+ danh từ
- (hàng hải) phía đuôi tàu, phần sau tàu
- mông đít; đuôi (chó săn...)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "stern"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "stern":
saturn sauterne southern stearin stern sterna sternum storm stormy strain more... - Những từ có chứa "stern":
astern asternal cistern cisterna consternate consternated consternation corpus sternum country and western eastern more... - Những từ có chứa "stern" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nghiêm khắc ngặt ngõng nghiêm khắt khe đuôi tàu riết
Lượt xem: 907