--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Nhập từ cần tra
Tu dien
Tra theo chữ cái :
anti-intellectual
anti-missile
anti-personnel
anti-rabic
anti-red-tape
anti-religious
anti-republican
anti-rust
anti-semite
anti-semitic
anti-semiticsm
anti-slavery
anti-submarine
anti-tank
anti-trade
antiadrenergic
antiaircraft
antiaircrafter
antiapartheid
antiar
antiauthoritarian
antibacterial
antibilious
antibiosis
antibiotic
antiblack
antibody
antic
anticancer
anticatholic
anticholeraic
anticholinergic
antichrist
antichristian
antichristianism
anticipant
anticipate
anticipated
anticipation
anticipative
anticipator
anticipatory
anticlerical
anticlericalism
anticlimactic
anticlimactical
anticlimax
anticlinal
anticline
anticoagulative
2651 - 2700/4383
«
‹
43
52
53
54
55
56
65
›
»