--

roof

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: roof

Phát âm : /ru:f/

+ danh từ

  • mái nhà, nóc
    • tiled roof
      mái ngói
    • under one's roof
      ở nhà của mình
    • to have a roof over head
      có nơi ăn chốn ở
  • vòm
    • the roof of heaven
      vòm trời
    • under a roof of foliage
      dưới vòm lá cây
    • the roof of the mouth
      vòm miệng
    • the roof of the world
      nóc nhà trời, dãy núi cao
  • nóc xe
  • (hàng không) trần (máy bay)

+ ngoại động từ

  • lợp (nhà)
  • làm mái che cho; (nghĩa bóng) cho trú ngụ, cho ở
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "roof"
Lượt xem: 876