roof
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: roof
Phát âm : /ru:f/
+ danh từ
- mái nhà, nóc
- tiled roof
mái ngói
- under one's roof
ở nhà của mình
- to have a roof over head
có nơi ăn chốn ở
- tiled roof
- vòm
- the roof of heaven
vòm trời
- under a roof of foliage
dưới vòm lá cây
- the roof of the mouth
vòm miệng
- the roof of the world
nóc nhà trời, dãy núi cao
- the roof of heaven
- nóc xe
- (hàng không) trần (máy bay)
+ ngoại động từ
- lợp (nhà)
- làm mái che cho; (nghĩa bóng) cho trú ngụ, cho ở
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "roof"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "roof":
raff rap rape rave reap reef reify rep repp rev more... - Những từ có chứa "roof":
acid-proof air-proof ball-proof bomb-proof bombproof bullet-proof bulletproof bulletproof burglarproof creaseproof more... - Những từ có chứa "roof" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
sân gác lợp nóc bắt đảo ngói mái hiên mui mè bằng bặn chạm trổ more...
Lượt xem: 869