--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Nhập từ cần tra
Tu dien
Tra theo chữ cái :
voltameter
volte-face
volubility
voluble
volume
volumetric
voluminous
voluntariness
voluntarism
voluntary
voluntaryism
volunteer
volunteering
voluptuary
voluptuous
voluptuousness
volute
voluted
volution
volvulus
vomer
vomica
vomit
vomitive
vomitory
vomitting
vomiturition
voodoo
voodooism
voracious
voraciousness
voracity
vortex
vortical
vortices
vorticular
vortiginous
votaress
votary
vote
votee
voteless
voter
voting
voting-paper
votive
vouch
voucher
vouchsafe
vow
851 - 900/935
«
‹
7
16
17
18
19
›
»