--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Nhập từ cần tra
Tu dien
Tra theo chữ cái :
grandchild
granddad
granddaughter
grandee
grandeur
grandfather
grandiloquence
grandiloquent
grandiose
grandiosity
grandma
grandmamma
grandmother
grandmotherly
grandpa
grandpapa
grandparents
grandson
grange
granger
graniferous
graniform
granite
granitelike
granitic
granitoid
granivorous
grannie
granny
grant
grant-in-aid
grantable
granted
grantee
grantor
granular
granularity
granulate
granulated
granulation
granule
granuliferous
granulocytic
granulomatous
granulose
grape
grape-basket
grape-cure
grape-fruit
grape-house
1251 - 1300/1838
«
‹
15
24
25
26
27
28
37
›
»