--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Nhập từ cần tra
Tu dien
Tra theo chữ cái :
trajectory
tram
tram-car
tram-line
trammel
tramontane
tramp
trample
tramway
tran-ship
trance
tranquil
tranquillity
tranquillization
tranquillize
tranquillizer
trans-shipment
transact
transaction
transactor
transalpine
transatlantic
transcalent
transceiver
transcend
transcendence
transcendency
transcendent
transcendental
transcendentalism
transcontinental
transcribe
transcriber
transcript
transcription
transducer
transect
transection
transept
transfer
transfer-ink
transferability
transferable
transferee
transference
transferor
transferrer
transfiguration
transfigure
transfix
1851 - 1900/2735
«
‹
27
36
37
38
39
40
49
›
»