--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Nhập từ cần tra
Tu dien
Tra theo chữ cái :
predicative
predicatory
predict
predictability
predictable
prediction
predictive
predictor
predikant
predilection
predispose
predisposition
predominance
predominant
predominate
predominating
preen
prefab
prefabricate
prefabricated
preface
prefatory
prefect
prefectoral
prefectorial
prefecture
prefer
preferable
preferably
preference
preferential
preferment
preferred
prefiguration
prefigurative
prefigure
prefix
preform
preformation
preformative
pregnable
pregnancy
pregnant
pregnantly
preheat
preheating
prehensile
prehensility
prehension
prehistoric
3401 - 3450/4835
«
‹
58
67
68
69
70
71
80
›
»