--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Nhập từ cần tra
Tu dien
Tra theo chữ cái :
presumptive
presumptuous
presumptuousness
presuppose
presupposition
pretence
pretend
pretended
pretender
pretense
pretension
pretentious
pretentiousness
preterhuman
preterit
preterite
preterition
pretermission
pretermit
preternatural
pretersensual
pretext
pretone
pretonic
pretor
prettify
prettily
prettiness
pretty
pretty-pretty
prettyish
prevail
prevailing
prevalence
prevalent
prevaricate
prevarication
prevaricator
prevenient
prevent
preventable
preventative
preventer
prevention
preventive
preventorium
preview
previous
previously
previse
3601 - 3650/4835
«
‹
62
71
72
73
74
75
84
›
»